Classement des intérêts de l'auteur sur Wikipédia en vietnamien

WikiRank.net
ver. 1.6

Cette page contient des articles de Wikipédia en français qui ont été édités par le plus grand nombre d'auteurs en novembre 2005. Dans ce cas, les auteurs Wikipédia anonymes et enregistrés (y compris les robots) ont été pris en compte.

# Changements Titre Auteurs
901+395Lê Hồng Anh
902Mai Chí Thọ
903William Westmoreland
904-216Lập trình hướng đối tượng
905-789Đạt-lai Lạt-ma
906+402Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ
907+1635Cổ tức
908+1636Định lý Pythagoras
909+401Gái mại dâm
910Hai Bà Trưng
911Gel
912-214Phong trào Nhân Văn – Giai Phẩm
913Phản ứng thế
914Vô thường
915Kính lúp
916+404Áo dài
917Trần Đăng Khoa (nhà thơ)
918Trần Quốc Vượng (sử gia)
919+407Carl Benz
920Bertha Benz
921Động cơ hai kỳ
922Tết Trung thu
923Đại học Pennsylvania
924Quốc kỳ
925+1675Condoleezza Rice
926+1680Ô-boa
927Pha-gốt
928Chi (sinh học)
929+1687Lựu pháo
930Đĩa bán dẫn
931-229Máy chủ
932+1696BASIC
933-229Danh sách một số họ phổ biến
934+1700Ngũ uẩn
935+405Niết-bàn
936FASTA
937Định luật Moore
938+1706Blitzkrieg
939+407Ada Lovelace
940+1710Quark
941+1711Litva
942+1712Latvia
943Stéphane Grappelli
944Trí khôn của đám đông
945+417Trung quán tông
946+1736Triệu Châu Tùng Thẩm
947+419John F. Kennedy
948Ấn khả chứng minh
949-233Hà Tĩnh
950Vô Môn Huệ Khai
951+1753Bình Định
952Cà Mau
953Đồng Tháp
954+1764Đạo Nguyên Hi Huyền
955ISO 3166-2
956+422Quảng Bình
957-237Phú Yên
958+1770Oánh Sơn Thiệu Cẩn
959Mộc Am Tính Thao
960+1806Nhất Hưu Tông Thuần
961+1813Đế quốc Quý Sương
962+1816Tứ diệu đế
963Trà (thực vật)
964Nhị thập bát tổ
965+421Nhạc vàng
966Mật mã lượng tử
967+1833Đại học Stanford
968William Booth
969Minh Mạng
970Gia Long
971+1833Giới (Phật giáo)
972-244Liên Hoa Sinh
973+417Lâm Tế Nghĩa Huyền
974Hẹ tây
975+419Côn trùng
976+420Hội Kỹ sư Điện và Điện tử
977Tọa đoạn
978Tọa bồ đoàn
979-247A-đề-sa
980+424Ban-thiền Lạt-ma
981+1861Quy Ngưỡng tông
982John F. Kennedy, Jr.
983-247Đô đốc
984Trí Nột
985Tri khách
986+1874Bồ-đề tâm
987+431Bất hại
988+1880Đại thủ ấn
989+1883Pháo phản lực
990Trung hữu
991+1885Nhà Đường
992+1894Na-lạc-ba
993Tam thập thất bồ-đề phần
994+1904Tsongkhapa
995+1911Quảng Châu
996Hàng Châu
997+1911Bắc Kinh
998Tiếng Bồ Đào Nha
999Người A Xương
1000Người Bạch
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000